мало-мальски
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мало-мальски
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | málomál'ski |
khoa học | malo-mal'ski |
Anh | malomalski |
Đức | malomalski |
Việt | malomalxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaмало-мальски (thông tục)
- Chút ít, tàm tạm, tiềm tiệm.
- всякий мало-мальски грамотный человек — bất cứ người nào có học chút ít
Tham khảo
sửa- "мало-мальски", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)