малокровие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малокровие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malokróvije |
khoa học | malokrovie |
Anh | malokroviye |
Đức | malokrowije |
Việt | malocroviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмалокровие gt
- (Bệnh, chứng) Thiếu máu.
Tham khảo
sửa- "малокровие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)