малайский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малайский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malájskij |
khoa học | malajskij |
Anh | malayski |
Đức | malaiski |
Việt | malaixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалайский
- (Thuộc vể) Mã-lai.
- малайский язык — tiếng Mã-lai, Mã-lai ngữ
Tham khảo
sửa- "малайский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)