макси
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của макси
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | máksi |
khoa học | maksi |
Anh | maksi |
Đức | maksi |
Việt | macxi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмакси gc
- нескл. (thông tục) см. — макси-юбка
Tham khảo
sửa- "макси", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)