маков
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маков
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mákov |
khoa học | makov |
Anh | makov |
Đức | makow |
Việt | macov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaмаков прил. 1a
- :
- как маков цвет — má đỏ hây hây, má đào mơn mởn
Tham khảo
sửa- "маков", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)