мажоритарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мажоритарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mažoritárnyj |
khoa học | mažoritarnyj |
Anh | mazhoritarny |
Đức | maschoritarny |
Việt | magioritarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмажоритарный
- :
- мажоритарная система — chế độ bầu cử đa số
Tham khảo
sửa- "мажоритарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)