Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

магнитофонный

  1. (Thuộc về) Máy ghi âm, ghi âm, thu tiếng.
    магнитофонная запись — [sự] ghi âm, thu tiếng
    магнитофонная лента — dây ghi âm, băng thu tiếng, băng ghi âm

Tham khảo

sửa