магнитофонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của магнитофонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | magnitofónnyj |
khoa học | magnitofonnyj |
Anh | magnitofonny |
Đức | magnitofonny |
Việt | magnitophonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмагнитофонный
- (Thuộc về) Máy ghi âm, ghi âm, thu tiếng.
- магнитофонная запись — [sự] ghi âm, thu tiếng
- магнитофонная лента — dây ghi âm, băng thu tiếng, băng ghi âm
Tham khảo
sửa- "магнитофонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)