магниевый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của магниевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mágnijevyj |
khoa học | magnievyj |
Anh | magniyevy |
Đức | magnijewy |
Việt | magniievy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмагниевый
- (Thuộc về) Magiê, magie, man-nhê-di, manhêzi.
- магниевая вспышка — chớp sáng magiê
Tham khảo
sửa- "магниевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)