мабільнік
Tiếng Belarus sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
мабі́льнік (mabílʹnik) gđ bđv (gen. мабі́льніка, nom. số nhiều мабі́льнікі, gen. số nhiều мабі́льнікаў)
Biến cách sửa
Biến cách của мабі́льнік (dt bất động vật, g.đực vòm mềm, trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | мабі́льнік mabílʹnik |
мабі́льнікі mabílʹniki |
gen. | мабі́льніка mabílʹnika |
мабі́льнікаў mabílʹnikaŭ |
dat. | мабі́льніку mabílʹniku |
мабі́льнікам mabílʹnikam |
acc. | мабі́льнік mabílʹnik |
мабі́льнікі mabílʹniki |
ins. | мабі́льнікам mabílʹnikam |
мабі́льнікамі mabílʹnikami |
loc. | мабі́льніку mabílʹniku |
мабі́льніках mabílʹnikax |
dạng đếm | — | мабі́льнікі1 mabílʹniki1 |
1Dùng với các số 2, 3, 4 và lớn hơn 20 tận cùng là 2, 3, 4.
Đọc thêm sửa
- “мабільнік”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org