Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лёд (,(мн. льды ))

  1. Băng, nước đá.
    лёд идёт — băng trôi
    затёртый льдами — bị băng giữ lại (giam hãm)
    сломать, разбить лёд — tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì
    лёд тронулся — tình hình đã bắt đầu chuyển, băng đã chuyển

Tham khảo

sửa