ляпать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ляпать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljápat' |
khoa học | ljapat' |
Anh | lyapat |
Đức | ljapat |
Việt | liapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaляпать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ляпнуть) ‚(В) (thông tục)
- (сказать необдуманно) nói hớ, ăn nói láu táu (thất thố), nói bộp chộp.
- тк. несов. — (делать наспех, небрежно) — làm quấy quá, làm nhuế nhóa, làm qua quít, làm ẩu
Tham khảo
sửa- "ляпать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)