лязгать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaлязгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лязгуть)
- (Kêu) Loảng choảng, loảng xoảng
- (зубами) [kêu] ken két, kèn kẹt.
Tham khảo
sửa- "лязгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
лязгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лязгуть)