Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

лязгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лязгуть)

  1. (Kêu) Loảng choảng, loảng xoảng
  2. (зубами) [kêu] ken két, kèn kẹt.

Tham khảo

sửa