лягушечий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лягушечий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljagúšečij |
khoa học | ljagušečij |
Anh | lyagushechi |
Đức | ljaguschetschi |
Việt | liagusetri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлягушечий
- Xem лягушачий
Tham khảo
sửa- "лягушечий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)