лыжный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лыжный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lýžnyj |
khoa học | lyžnyj |
Anh | lyzhny |
Đức | lyschny |
Việt | lyginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
лыжный
- (Thuộc về) Trượt tuyết.
- лыжный спорт — [môn] thể thao trượt tuyết
- лыжный костюм — [bộ] quần áo trượt tuyết
Tham khảo sửa
- "лыжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)