лунатик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лунатик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lunátik |
khoa học | lunatik |
Anh | lunatik |
Đức | lunatik |
Việt | lunatic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлунатик gđ
Tham khảo
sửa- "лунатик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)