лубочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лубочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lubóčnyj |
khoa học | lubočnyj |
Anh | lubochny |
Đức | lubotschny |
Việt | lubotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлубочный
- :
- лубочная картина — см. — лубок — 3
- лубочная литература — [loại] sách đại chúng, văn chương đại chúng
Tham khảo
sửa- "лубочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)