Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

локтевой (анат.)

  1. (Thuộc về) Khủyu tay.
    локтевойая кость — xương trụ
    локтевой сустав — khớp khuỷu

Tham khảo

sửa