локтевой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của локтевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | loktevój |
khoa học | loktevoj |
Anh | loktevoy |
Đức | loktewoi |
Việt | loctevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
локтевой (анат.)
Tham khảo sửa
- "локтевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)