Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ловля gc

  1. (Sự) Săn bắt, lùng bắt, bắt.
    рыбная ловля — [sự] câu cá, đánh cá, bắt cá

Tham khảo

sửa