литровый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | litróvyj |
khoa học | litrovyj |
Anh | litrovy |
Đức | litrowy |
Việt | litrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлитровый
- (Chứa, đựng) Một lít.
- литровая бутылка — chai một lít, chai lít
Tham khảo
sửa- "литровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)