литовский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литовский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | litóvskij |
khoa học | litovskij |
Anh | litovski |
Đức | litowski |
Việt | litovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлитовский
- (Thuộc về) Lít-va; Li-chuy-a-ni (уст. ).
Tham khảo
sửa- "литовский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)