лепить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лепить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lepít' |
khoa học | lepit' |
Anh | lepit |
Đức | lepit |
Việt | lepit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлепить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылепить) , слепить‚(В)
- сов. — вылепить — nặn, đắp
- лепить бюст — nặn (đắp) tượng bán thân
- сов. — слепить — nặn, nắm... lại, làm... dính nhau, gắn lại
- лепить гнёзда — làm tổ
- лепить из глины — nặn bằng đất sét
Tham khảo
sửa- "лепить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)