ленинградец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ленинградец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | leningrádec |
khoa học | leningradec |
Anh | leningradets |
Đức | leningradez |
Việt | leningrađetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ленинградец gđ
Tham khảo sửa
- "ленинградец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)