лемех
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лемех
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léméh |
khoa học | lemex |
Anh | lemekh |
Đức | lemech |
Việt | lemekh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлемех gđ (, 3c), (с.-х.)
Tham khảo
sửa- "лемех", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)