лексиколог
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лексиколог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | leksikólog |
khoa học | leksikolog |
Anh | leksikolog |
Đức | leksikolog |
Việt | lecxicolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлексиколог gđ
Tham khảo
sửa- "лексиколог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)