лейтенант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лейтенант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lejtenánt |
khoa học | lejtenant |
Anh | leytenant |
Đức | leitenant |
Việt | leitenant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлейтенант gđ
- Trung úy.
- младший лейтенант — thiếu úy
- старший лейтенант — thượng úy
Tham khảo
sửa- "лейтенант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)