лейкоцит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лейкоцит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lejkocít |
khoa học | lejkocit |
Anh | leykotsit |
Đức | leikozit |
Việt | leicotxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлейкоцит gđ (физиол.)
Tham khảo
sửa- "лейкоцит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)