лейденский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лейденский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léjdenskij |
khoa học | lejdenskij |
Anh | leydenski |
Đức | leidenski |
Việt | leiđenxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлейденский
- :
- лейденская банка — физ. — chai (bình) Leiđen
Tham khảo
sửa- "лейденский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)