Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ледовый

  1. (Bằng) Băng, nước đá.
    ледовый покров — lớp phủ băng
    ледовое плавание — chuyến đi tàu [thủy] qua vùng Bắc cực

Tham khảo sửa