легавый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của легавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legávyj |
khoa học | legavyj |
Anh | legavy |
Đức | legawy |
Việt | legavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлегавый
- :
- легавая собака — (длинношёрстная) chó săn nòi xét-te; (короткошёрстная) chó săn nòi poăn-te
Tham khảo
sửa- "легавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)