Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

легавый

  1. :
    легавая собака — (длинношёрстная) chó săn nòi xét-te; (короткошёрстная) chó săn nòi poăn-te

Tham khảo

sửa