лебедь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лебедь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lébed' |
khoa học | lebed' |
Anh | lebed |
Đức | lebed |
Việt | lebeđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2e лебедь gđ
Tham khảo
sửa- "лебедь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)