лебединый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лебединый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lebedínyj |
khoa học | lebedinyj |
Anh | lebediny |
Đức | lebediny |
Việt | lebeđiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлебединый
- (Thuộc về) Thiên nga.
- лебединая стая — đàn thiên nga
- (перен.) [giống] thiên nga.
- лебединая шея — cổ thon, cổ cao đẹp
- лебединая поступь — dáng đi uyển chuyển (đẹp đẽ, kiều diễm, yểu điệu, kiêu hãnh)
- лебединая песня — trước tác cuối cùng, lần cuối cùng biểu hiện tài năng
Tham khảo
sửa- "лебединый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)