лаотянин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лаотянин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laotjánin |
khoa học | laotjanin |
Anh | laotyanin |
Đức | laotjanin |
Việt | laotianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлаотянин gđ
- Xem лаосец
Tham khảo
sửa- "лаотянин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)