лампочка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лампочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lámpočka |
khoa học | lampočka |
Anh | lampochka |
Đức | lampotschka |
Việt | lampotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
лампочка gc
Tham khảo sửa
- "лампочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)