Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ламповый

  1. (Thuộc về) Đèn.
    ламповое стекло — [cái] thông phong, bóng đèn
    ламповый приёмник — máy thu [ống] điện từ, máy thu dùng đèn

Tham khảo sửa