лакомиться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
лакомиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: полакомиться) ‚(Т)
Tham khảo sửa
- "лакомиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
лакомиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: полакомиться) ‚(Т)