лакмусовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лакмусовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lákmusovyj |
khoa học | lakmusovyj |
Anh | lakmusovy |
Đức | lakmusowy |
Việt | lacmuxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлакмусовый
- :
- лакмусовая бумага — giấy quỳ, giấy thử tuôcnơxôn
Tham khảo
sửa- "лакмусовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)