Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лай
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
лай
gđ
(
Tiếng
)
Sủa
,
chó
cắn
.
брос
а
ться с л
а
ем на ког
о
-л.
— xông vàoai mà sủa
Tham khảo
sửa
"
лай
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)