Tiếng Azerbaijan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kœˈmyr], [t͡ʃœˈmyr]
  • (tập tin)
  • Tách âm: kö‧mür

Danh từ

sửa

kömür

  1. than.

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

kömür (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. than.