Tiếng Bắc Altai

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.

Danh từ

sửa

куш (kuš)

  1. chim.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

куш (kuš)

  1. chim.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “куш”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

куш

  1. (thông tục)Món tiền to sụ

Tham khảo

sửa

Tiếng Kyrgyz

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.

Danh từ

sửa

куш (kuş)

  1. chim.

Tiếng Tuva

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

куш

  1. chim.

Tiếng Urum

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

куш

  1. chim.