куш
Tiếng Bắc Altai
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.
Danh từ
sửaкуш (kuš)
- chim.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaкуш (kuš)
- chim.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “куш”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaкуш gđ
Tham khảo
sửa- "куш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kyrgyz
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.
Danh từ
sửaкуш (kuş)
- chim.
Tiếng Tuva
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: kuš
Danh từ
sửaкуш
- chim.
Tiếng Urum
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kuĺ.
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: kuš
Danh từ
sửaкуш
- chim.