кучевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кучевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kučevój |
khoa học | kučevoj |
Anh | kuchevoy |
Đức | kutschewoi |
Việt | cutrevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкучевой
- :
- кучевые облака — [những đám] mây tích, mây bông
Tham khảo
sửa- "кучевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)