кустарщина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кустарщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kustárščina |
khoa học | kustarščina |
Anh | kustarshchina |
Đức | kustarschtschina |
Việt | cuxtarsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкустарщина gc
- разг. см. — кустарничество — 2
Tham khảo
sửa- "кустарщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)