курсировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của курсировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kursírovat' |
khoa học | kursirovat' |
Anh | kursirovat |
Đức | kursirowat |
Việt | curxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
курсировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "курсировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)