купе
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của купе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kupé |
khoa học | kupe |
Anh | kupe |
Đức | kupe |
Việt | cupe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=куп}} купе gt
- нескл. — cu-pê, ngăn, phòng, buồng (trên toa xe lửa)
Tham khảo
sửa- "купе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)