культурно-воспитательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

культурно-воспитательный

  1. (Thuộc về) Văn hóa giáo dục.
    культурно-воспитательная работа — công tác văn hóa giáo dục

Tham khảo sửa