культурно-бытовой

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

культурно-бытовой

  1. :
    культурно-бытовойое обслуживание — [sự, ngành] phục vụ văn hóa và sinh hoạt

Tham khảo

sửa