культурно-бытовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của культурно-бытовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'túrnobytovój |
khoa học | kul'turno-bytovoj |
Anh | kulturnobytovoy |
Đức | kulturnobytowoi |
Việt | culturnobytovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкультурно-бытовой
- :
- культурно-бытовойое обслуживание — [sự, ngành] phục vụ văn hóa và sinh hoạt
Tham khảo
sửa- "культурно-бытовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)