кулиса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кулиса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kulísa |
khoa học | kulisa |
Anh | kulisa |
Đức | kulisa |
Việt | culixa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкулиса gc
- обыкн. мн.: — кулисы — театр. — cánh gà
- за кулисами — а) — (за сценой) — ở hậu trường, sau hậu đài, sau sân khấu; б) — (в тайне, не гласно) — bí mật, giấu giếm, không chính thức, sau hậu trường
Tham khảo
sửa- "кулиса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)