кули
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кули
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúli |
khoa học | kuli |
Anh | kuli |
Đức | kuli |
Việt | culi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кули gđ
- нескл. — [người] cu li, phu
Tham khảo sửa
- "кули", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)