кулачок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кулачок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kulačók |
khoa học | kulačok |
Anh | kulachok |
Đức | kulatschok |
Việt | culatroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкулачок gđ
- уменьш. к — кулак — I 1ж
- тех. — [cái] cam, vấu, quả đào
Tham khảo
sửa- "кулачок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)