Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кукольный

  1. (Thuộc về) Búp bê; con rối; (как у куклы) [giống] búp bê.
    кукольный театр — nhà hát múa rối
    кукольный фильм — phim búp bê, phim con rối

Tham khảo

sửa