кудахтанье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кудахтанье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kudáhtan'e |
khoa học | kudaxtan'e |
Anh | kudakhtane |
Đức | kudachtane |
Việt | cuđakhtane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкудахтанье gt
Tham khảo
sửa- "кудахтанье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)